10+ Idioms Về Bộ Phận Cơ Thể Người

Idioms Về Bộ Phận Cơ Thể Người

Idiom về bộ phận cơ thể được dùng để diễn tả ý nghĩa cũng như bày tỏ ý kiến cá nhân theo một cách thú vị thông qua những bộ phận như tay, chân, vai… Ngày hôm nay, Ông Giáo Vlog sẽ tiếp tục gửi đến các bạn hơn 10 idioms hay về chủ đề này nhé!

Be on the tip of one’s tongue (trên đầu lưỡi của ai đó)

Cụm từ đầu tiên có nghĩa là có khả năng nhớ mang máng (thường là trong tiềm thức), nhớ ra rồi nhưng chưa rõ ràng.

Ví dụ:

His name was on the tip of my tongue, but I can’t remember immediately.

(Tên anh ấy có vẻ quen quen/tôi nhớ mang máng, nhưng tôi không thể nhớ ra nó ngay lập tức được.)

 

Give someone a hand (đưa tay ra cho ai đó)

Mang nghĩa là giúp đỡ cho người nào đó.

Ví dụ: Can you give me a hand with these exercises? It’s too difficult!

(Bạn có thể giúp đỡ tôi làm các bài tập này không. Nó khó quá!)

 

Keep your chin up (giữ cầm của bạn cao lên)

Có nghĩa là mang trạng thái tích cực, lạc quan lên.

Ví dụ: Keep your chin up. Everything will be fine.

(Hãy lạc quan lên. Rồi mọi thứ sẽ ổn thôi mà.)

 

To pick someone’s brain (thu nhặt trí não)

Cụm từ này mang nghĩa là hỏi ai đó để thu thập thông tin và biết thêm cho bản thân.
Ví dụ: Tris is very good at English, so I picked his brain about the learning formula and habits that make him good.

(Tris rất giỏi tiếng Anh, vì thế nên tôi đã hỏi anh ấy về cách thức cũng như thói quen học tập khiến anh ấy giỏi như vậy.)

 

All ears

Có nghĩa là hoàn toàn lắng nghe, chú ý vào ai đó đang nói gì đó.

Synonym: listen carefully
Ví dụ: My teacher is teaching a difficult lesson. And I am all ears.

(Giáo viên của tôi đang giảng một bài khó. Và tôi đang chăm chú lắng nghe.)

 

Cold shoulder (đôi vai lạnh lẽo)

Cụm từ đôi vai lạnh cóng này mang nghĩa bóng là không quan tâm, làm ngơ.
Ví dụ: Steven and his girlfriend have quarreled. She has given him a cold shoulder for three days.

(Steven và bạn gái anh ấy đã cãi nhau. Cô ấy đã không quan tâm/làm ngơ với anh ấy trong vòng 3 ngày.)

 

Get itchy feet (ngứa chân)

Chúng ta sử dụng cụm từ này khi muốn ám chỉ ai đó không thể ngồi yên một chỗ, thích đi đây đi đó.

Ví dụ: Jame could not wait to visit Ha Long Bay. He has itchy feet!

(Jame không thể đợi thêm để được đi đến Vịnh Hạ Long. Anh ấy ngứa chân muốn đi lắm rồi đây!)

 

Long arm of the law (cánh tay dài của pháp luật)

Tương tự như việc bạn không thể thoát khỏi lưới trời vậy. Cụm từ này mang nghĩa là sự ảnh hưởng của pháp luật/ cảnh sát lên đời sống.

Ví dụ: Jack was caught by the police for causing an accident. She could not escape the long arm of the law.

(Jack đã bị bắt do gây ra một vụ tai nạn. Anh ấy không thể thoát khỏi được pháp luật.)

 

Old hand (bàn tay đã cũ)

Từ này thường được diễn tả khi bạn muốn đề cập ai đó dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực nào đó.

Ví dụ: Anna has trained as a swimmer for 3 years. She is an old hand at swimming.

(Anna đã luyện tập như một vận động viên bơi lội trong vòng 3 năm. Cô ấy có dày dặn kinh nghiệm ở lĩnh vực này.)

 

To have a sweet tooth (có một cái răng ngọt)

Người có cái răng ngọt được coi là người thích ăn đồ ngọt.
Ví dụ: I have a sweet tooth – I can’t say no to chocolates.

(Tôi là người thèm đồ ngọt – Tôi không thể nào từ chối ăn sô cô la được.)

 

Elbow room (phòng cách khuỷu tay)

Cụm từ trên có nghĩa là không gian có thể tự do trong một khuỷu tay. Hoặc bạn có thể tự do làm những gì mình thích.
Ví dụ: I really love this job, since there was enough elbow room for me to enjoy work progress.

(Tôi thật sự yêu thích công việc này, vì nó đủ tự do cho tôi để tận hưởng quá trình làm việc.)

 

Eye-catching (bắt mắt)

Và cuối cùng là một cụm từ hẵn mọi người đã quá quen thuộc – eye-catching. Ta sử dụng từ này để nói về thứ gì đó bắt mắt, thu hút ánh nhìn.
Ví dụ: What an eye-catching picture!

(Một bức hình thật là đẹp/cuốn hút.)

Trên đây là tổng hợp 12 idiom thông dụng về bộ phận cơ thể được sử dụng rộng rãi ở những nước Anh hay Mỹ. Qua bài viết trên, mình mong các bạn đã góp nhặt cho bản thân được thêm nhiều kiến thức cũng như các cụm từ hay, thú vị. Và quan trọng hơn, hãy tiếp tục theo dõi chuỗi bài viết về idiom trong phần blog tiếng Anh của Ông Giáo Vlog nhé!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *