Mách Bạn 8 Phrasal Verbs Với Pass Thông Dụng Trong Tiếng Anh

8 Phrasal Verbs Với Pass Thông Dụng Trong Tiếng Anh

Trở lại với chuyên mục về Phrasal Verb thì hôm nay, Ông Giáo Vlog xin được chia sẻ với các bạn 8 Phrasal Verbs với Pass mà có thể bạn chưa biết. Cùng chúng mình tìm hiểu ngay thôi nào!

Các Phrasal Verb với Pass phổ biến trong tiếng Anh

Pass on

Cụm động từ đầu tiên mình muốn đề cập đó chính là Pass On. Dưới đây là một số cách dùng và ý nghĩa của nó:

  • Nghĩa 1 được sử dụng khi bạn muốn truyền tải thông điệp cho ai đó dưới dạng chữ hoặc lời nói.

Ví dụ: If you have any information about John, just pass it on to me.

(Nếu bạn có bất cứ thông tin gì về John, hãy nói/chuyển lời/báo tôi biết.)

  • Pass on còn áp dụng trong hoàn cảnh ai đó bị nhiễm bệnh do bị lây bởi một người nào đó.

Ví dụ: It is compulsory to wear the mask in public places to avoid passing on the virus to others.

(Bắt buộc phải đeo khẩu trang nơi công cộng để tránh lây nhiễm virus cho người khác.)

  • Pass on có nghĩa là từ chối cơ hội nào đó, hoặc quyết định không tham gia vào việc gì đó.

Ví dụ: Jane passed on her chance to be a doctor to take a marketing department job.

(Jane đã từ chối cơ hội trở thành một người bác sĩ để có được 1 công việc trong lĩnh vực marketing.)

  • Một nghĩa liên quan đến sinh học nữa của từ pass on đó chính là di truyền/thừa hưởng.

Ví dụ: David looks so tall because he was passed on his father’s genes.

(David trông thật cao vì anh ấy được thừa hưởng/di truyền gien từ ba anh ấy.)

After her parents pass away, she will be passed on their assets.

(Sau bố mẹ cô ấy qua đời, cô ấy sẽ được thừa hưởng phần tài sản của họ.)

  • Và nghĩa cuối cùng của pass on đó chính là mất, qua đời.

Ví dụ: My grandfather passed on 50 years ago.

(Ông nội tôi đã qua đời cách đây 50 năm).

Pass off

  • Có nghĩa là xảy ra, xảy đến

Ví dụ: My birthday passed off happily and memorably.

(Sinh nhật của tôi đã diễn ra một cách cực kỳ vui vẻ và đáng nhớ.)

  • Ngoài ra, phrasal verb này còn có nghĩa là tạo cho mọi người một niềm tin sai lầm về thứ gì đó không phải là thật – nguỵ trang/nguỵ biện

Ví dụ: The seller tried to show me a fake Nike shoe that was passed off by a real one.

(Người bán hàng đã cố đưa tôi xem một đôi giày Nike giả được nguỵ trang là hàng thật.)

Pass out

  • Nghĩa đầu tiên của cụm động từ này là mất đi nhận thức/choáng.

Ví dụ: Ben passed out after getting badly ill.

(Ben đã mất đi nhận thức sau cơn bệnh nặng)

  • Pass out còn mang nghĩa là một hành động chia ra/phân phát thứ gì đó ra cho từng người một. Một ví dụ gần gũi nhất là trong lớp học, khi:

The teacher passes out the test papers for every student in the class.

(Giáo viên phát bài kiểm tra cho những học sinh ở trong lớp.)

  • Ngoài ra, nó còn mang một nghĩa ít phổ biến hơn 2 cách dùng trên, đó là tốt nghiệp trường sĩ quan.

Ví dụ:

John passed out the military course at the United States Naval Academy.

(John đã tốt nghiệp khoá huấn luyện sĩ quan ở Học Viện Hải Quân Hoa Kỳ.)

Pass up

Pass up có nghĩa là từ chối hoặc bỏ lỡ một cơ hội nào đó.

Ví dụ:

She had the chance to work at Microsoft company, but she passed it up.

(Cô ấy đã có cơ hội để làm việc tại công ty Microsoft, tuy nhiên cô ấy đã từ chối/bỏ lỡ nó.)

Pass down

Cụm động từ tiếp theo mang ý nghĩa là truyền lại (cho đời sau).

Ví dụ:

His family has a tradition of making mooncakes, and he will be passed this family recipe down.

(Gia đình anh ấy có truyền thống làm bánh trung thu, và anh ấy sẽ được truyền lại những công thức gia truyền này.)

Pass over

Phrasal verb này có nghĩa là không quan tâm, không dành thời gian chú ý những vấn đề hay một ai đó.

Ví dụ: I can not pass over with this problem.

(Tôi không thể làm ngơ trước vấn đề này được.)

Pass around

Pass around mang nghĩa là truyền cái gì đó cho ai đó, từ người này qua người khác, giống như việc chuyền tay nhau món đồ gì vậy.

Ví dụ: Could you pass these candies around and ensure everyone has two candies?

(Bạn có thể phân phát kẹo xung quanh và đảm bảo rằng mọi người ai cũng có 2 chiếc kẹo được không?)

Pass away

Và cuối cùng là Pass away, đây cũng là cụm động từ đồng nghĩa với Pass on ở đầu bài viết, chúng có nghĩa là mất hoặc qua đời.

Ví dụ: You should remember about the day your loved ones passed away. Since It is a sentimentality you affect them.

(Bạn nên nhớ về ngày mất của những người bạn yêu thương. Vì đó là sự yêu thương/tình cảm bạn dành cho họ.)

Bài tập về Phrasal Verb với Pass

Cùng test lại những kiến thức về cụm động từ với pass qua những bài tập sau nhé các bạn!

  1. Let’s _________ these booklets for everyone in this room.
  2. A: I really miss my little cute dog, he just _________.

B: I’m so sorry to hear that but everything will be fine.

  1. He _________ the story I tell him. He has no respect for me.
  2. Please _________ this micro to everyone in this class, all the students need to express their ideas.
  3. These fictional stories _________ through many generations.
  4. After hitting his head on the rock, he _________ for a while.
  5. The meeting was _________ successfully.
STT ĐÁP ÁN
1 Pass out (phân phát)
2 Pass away/Pass on (qua đời)
3 Pass over (làm ngơ/không quan tâm)
4 Pass around (chuyền/phát cho)
5 Pass down (truyền lại)
6 Pass out (choáng/mất đi ý thức)
7 Pass off (diễn ra)

Trên đây, Ông Giáo Vlog đã giới thiệu đến các bạn 8 pharsal verbs với pass được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Và vẫn như mọi khi, chúc các bạn đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích và thành công trên con đường học vấn của riêng mình. À, mà đừng quên ghé thăm blog tiếng Anh 🡪 chuyên mục Phrasal verb của chúng mình để tham khảo thêm nhiều bài viết hay nữa nhé!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *